разветвление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

разветвление gt

  1. (Sự) Phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chia; đẻ cành (разг. ).
  2. (месмо) chỗ ngã ba.
    разветвление дороги — chỗ ngã ba đường, chỗ đường nhánh
  3. (ответсвление, отрасль) ngành, bộ môn.

Tham khảo[sửa]