развязка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của развязка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvjázka |
khoa học | razvjazka |
Anh | razvyazka |
Đức | raswjaska |
Việt | radviadca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]развязка gc
- (действие) [sự] tháo nút, mở nút, cởi nút.
- (конец) kết cục, kết cuộc, [sự] kết thúc; лит. đoạn mở nút.
- идти к развязкае — đến lúc kết thúc, sắp kết thúc
- дело идёт к развязкае — việc sắp kết thúc
- неожиданная развязка — kết cục đột ngột
Tham khảo
[sửa]- "развязка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)