разглагольствовать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разглагольствовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razglagól'stvovat' |
khoa học | razglagol'stvovat' |
Anh | razglagolstvovat |
Đức | rasglagolstwowat |
Việt | radglagolxtvovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разглагольствовать Thể chưa hoàn thành ((о П))
Tham khảo[sửa]
- "разглагольствовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)