разливать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разливать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlivát' |
khoa học | razlivat' |
Anh | razlivat |
Đức | rasliwat |
Việt | radlivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разливать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разлить) ‚(В)
- (проливать) làm đổ... ra, làm té... ra, hắt... ra, đổ... ra.
- (наливать) rót... ra, đổ... ra
- (по бутылкам) chiết... sang, rót... vào, đổ... vào.
- их водой не разольёшь — hai người ấy rất khăng khít với nhau, họ rất thân thiết [vơi] nhau, họ rất gắn bó với nhau
Tham khảo
[sửa]- "разливать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)