разломить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разломить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razlomít' |
khoa học | razlomit' |
Anh | razlomit |
Đức | raslomit |
Việt | radlomit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разломить Hoàn thành
- Xem разламывать 1.
- безл. (thông tục) — mỏi nhừ, ê ẩm, đau âm ỉ
- меня всего разломитьило — toàn thân mỏi nhừ (ê ẩm)
Tham khảo[sửa]
- "разломить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)