размазня

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

размазня 2a,разг.

  1. ж. — (жидкая каша) — cháo loãng, cháo
    м. и ж. — (о человек) — [người, kẻ] bạc nhược, nhu nhược, lờ đờ, uể oải, kém hoạt bát

Tham khảo[sửa]