размазня
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của размазня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razmaznjá |
khoa học | razmaznja |
Anh | razmaznya |
Đức | rasmasnja |
Việt | radmadnia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
размазня 2a,разг.
- ж. — (жидкая каша) — cháo loãng, cháo
- м. и ж. — (о человек) — [người, kẻ] bạc nhược, nhu nhược, lờ đờ, uể oải, kém hoạt bát
Tham khảo[sửa]
- "размазня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)