разминуться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разминуться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razminút'sja |
khoa học | razminut'sja |
Anh | razminutsya |
Đức | rasminutsja |
Việt | radminutxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разминуться Hoàn thành (thông tục)
- (разойтись в пути) không gặp nhau.
- (с Т) (пройти мимо) đi qua.
Tham khảo[sửa]
- "разминуться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)