Bước tới nội dung

размягчение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

размягчение gt

  1. (Sự) Làm mềm; (нагревание) [sự] nung mềm, đun mềm.
    размягчение мозга мед. — [bệnh, chứng] nhuyên não, nhũn não
  2. (перен.) [sự] mềm lòng, dịu đi, động lòng, mủi lòng, xúc động.

Tham khảo

[sửa]