разниться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ráznit'sja |
khoa học | raznit'sja |
Anh | raznitsya |
Đức | rasnitsja |
Việt | radnitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разниться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "разниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)