разноречивый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
разноречивый
- Trái ngược nhau, mâu thuẫn nhau, bất nhất.
- разноречивые показ</u>ания — những lời cung khai tiền hậu nhất (trái ngược nhau, không ăn khớp)
Tham khảo[sửa]
- "разноречивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)