разноречивый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

разноречивый

  1. Trái ngược nhau, mâu thuẫn nhau, bất nhất.
    разноречивые показ</u>ания — những lời cung khai tiền hậu nhất (trái ngược nhau, không ăn khớp)

Tham khảo[sửa]