разоружение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разоружение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razoružénije |
khoa học | razoruženie |
Anh | razoruzheniye |
Đức | rasoruschenije |
Việt | radorugieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
разоружение gt
- (действие) [sự] tước vũ khí, giải giáp.
- (мероприятия) [sự] giải trừ quân bị, tài giảm binh bị, giảm quân bị.
- всеобщее и полное разоружение — [sự] giải trừ quân bị toàn bộ và triệt để
Tham khảo[sửa]
- "разоружение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)