разоружение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

разоружение gt

  1. (действие) [sự] tước vũ khí, giải giáp.
  2. (мероприятия) [sự] giải trừ quân bị, tài giảm binh bị, giảm quân bị.
    всеобщее и полное разоружение — [sự] giải trừ quân bị toàn bộ và triệt để

Tham khảo[sửa]