разыграть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разыграть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razygrát' |
khoa học | razygrat' |
Anh | razygrat |
Đức | rasygrat |
Việt | radygrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-1a разыграть Thể chưa hoàn thành
- Xem разыгрывать
Tham khảo[sửa]
- "разыграть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)