районировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của районировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rajonírovat' |
khoa học | rajonirovat' |
Anh | rayonirovat |
Đức | raionirowat |
Việt | raionirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
районировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo[sửa]
- "районировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)