ракурс
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ракурс
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rakúrs |
khoa học | rakurs |
Anh | rakurs |
Đức | rakurs |
Việt | racurx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]ракурс gđ
Tham khảo
[sửa]- "ракурс", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)