расселять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

расселять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расселить) ‚(В)

  1. (размещение) thu xếp (xếp đặt, bố trí) chỗ ở, cho... cư trú
  2. (животных) thả giống, thả... gây giống.
  3. (порознь) cách ly, bố trí... ở riêng.

Tham khảo[sửa]