рассеять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của рассеять
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | rasséjat' |
| khoa học | rassejat' |
| Anh | rasseyat |
| Đức | rassejat |
| Việt | raxxeiat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
рассеять Hoàn thành
- Xem рассеивать
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “рассеять”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)