рассказывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассказывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasskázyvat' |
khoa học | rasskazyvat' |
Anh | rasskazyvat |
Đức | rasskasywat |
Việt | raxxcadyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рассказывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: рассказать)), ((В))
- Kể chuyện, kể lại, thuật lại, trần thuật, kể.
- рассказывать сказки — kể chuyện cổ tích
- рассказывать кому-л. о случившемся — kể lại (thuật lại, trần thuật) cho ai về chuyện đã xảy ra
- рассказывать дальше — kể tiếp
- рассказывать занимательную историю — kể một chuyện thú vị
Tham khảo
[sửa]- "рассказывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)