рассрочка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

рассрочка gc

  1. (Sự) Chia thời hạn, định thời hạn.
    рассрочка платежа — [sự] chia thời hạn trả tiền, định thời hạn trả dần
    платить в рассрочку, с рассрочкой — trả dần, trả theo từng thời hạn
    покупать что-л. в рассрочку — mua [chịu] cái gì trả tiền dần
    продава что-л. в рассрочку — bám [chịu] cái gì thu tiền dần, bán cái gì cho trả dần

Tham khảo[sửa]