расстыковка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расстыковка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasstykóvka |
khoa học | rasstykovka |
Anh | rasstykovka |
Đức | rasstykowka |
Việt | raxxtycovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
расстыковка gc
- (Sự) Tách, tách rời, tách ra, tách tháo, tách rời nhau.
- расстыковка космических кораблей — sự tách rời (tách tháo, tách rời nhau của) các con tàu vũ trụ
Tham khảo[sửa]
- "расстыковка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)