рассылка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рассылка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rassýlka |
khoa học | rassylka |
Anh | rassylka |
Đức | rassylka |
Việt | raxxylca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]рассылка gc
Tham khảo
[sửa]- "рассылка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)