расторопность
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расторопность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rastorópnost' |
khoa học | rastoropnost' |
Anh | rastoropnost |
Đức | rastoropnost |
Việt | raxtoropnoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
расторопность gc
- (Tính) Nhanh nhẹn, lanh lẹn, tháo vát, nhanh nhảu, lẹ làng, khéo xoay xở.
Tham khảo[sửa]
- "расторопность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)