расфасовка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của расфасовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rasfasóvka |
khoa học | rasfasovka |
Anh | rasfasovka |
Đức | rasfasowka |
Việt | raxphaxovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
расфасовка gc
- (Sự) Đóng gói, đóng bao, cân gói, cân sẵn.
- расфасовка товаров — sự đóng gói (đóng bao, cân gói) hàng hóa
Tham khảo[sửa]
- "расфасовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)