расщепляться
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
расщепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расщепиться)
Tham khảo[sửa]
- "расщепляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
расщепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расщепиться)