расщепляться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

расщепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: расщепиться)

  1. (Bị) Chẻ ra, bổ ra, chẻ nhỏ.
    хим. — [bị] phân giải, phân ly
    физ. — [bị] tách ra, vỡ ra, rã ra

Tham khảo[sửa]