реагировать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của реагировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reagírovat' |
khoa học | reagirovat' |
Anh | reagirovat |
Đức | reagirowat |
Việt | reagirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
реагировать Thể chưa hoàn thành
- (на В) phản ứng [lại]
- (проявлять своё отношение тж. ) tỏ thái độ, đối đáp lại, đáp lại, hưởng ứng.
- нервно реагировать на чьи-л. слова — nóng nảy phản ứng lại (đối đáp lại, đáp lại) lời nói của ai
- хим. — phản ứng
Tham khảo[sửa]
- "реагировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)