реанимация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của реанимация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | reanimácija |
khoa học | reanimacija |
Anh | reanimatsiya |
Đức | reanimazija |
Việt | reanimatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
реанимация gc
Tham khảo[sửa]
- "реанимация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)