ребус
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ребус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rébus |
khoa học | rebus |
Anh | rebus |
Đức | rebus |
Việt | rebux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ребус gđ
Tham khảo[sửa]
- "ребус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)