Bước tới nội dung

революционер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

революционер

  1. прямо. и перен. — người cách mạng, người cách mệnh, nhà cách mạng
    революционер в науке — nhà cách mạng trong khoa học

Tham khảo

[sửa]