революционер
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]революционер gđ
- прямо. и перен. — người cách mạng, người cách mệnh, nhà cách mạng
- революционер в науке — nhà cách mạng trong khoa học
Tham khảo
[sửa]- "революционер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)