резаться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của резаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rézat'sja |
khoa học | rezat'sja |
Anh | rezatsya |
Đức | resatsja |
Việt | redatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
резаться Hoàn thành
- :
- у ребёнка режутся зубы — đứa bé mọc răng
Tham khảo[sửa]
- "резаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)