рельефный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рельефный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rel'éfnyj |
khoa học | rel'efnyj |
Anh | relefny |
Đức | relefny |
Việt | relephny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
рельефный
- (выпуклый) nổi lên, dô lên, giô lên, nhô lên.
- (перен.) (выразительный) nổi bật, nổi rõ, rõ nét, sắc nét, đậm nét, rõ ràng, hiển nhiên.
Tham khảo[sửa]
- "рельефный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)