ронять
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ронять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ronját' |
khoa học | ronjat' |
Anh | ronyat |
Đức | ronjat |
Việt | roniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ронять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: уронить)), ((В))
- Buông rơi, để rơi, đánh rơi, làm rơi, đánh rớt.
- ронять вещи из рук — buông rơi đồ vật, đánh rơi (làm rơi) đồ vật ra khỏi tay
- ронять книги со стола — đánh rơi (làm rơi) sách từ bàn xuống
- тк. несов. — (терять) rụng, rơi
- ронять листья — rụng lá
- ронять перья — rụng lông
- (бессильно опускать вниз) gục, chúc, buông thõng.
- ронять голову на грудь — cúi gục đầu, chúc đầu trên ngực
- перен. — (небрежно произносить) — buông xõng, buông miệng
- ронять остроты — buông xõng những lời hóm hỉmh
- перен. — (унижать, умалять) — làm hạ, hạ thấp, làm giảm, làm mất
- ронять своё достоинство — làm hạ phẩm giá của mình, hạ thấp phẩm cách của mình
- ронять себя в чьих-л. глазах — tự hạ mình trong con mắt của ai
- ронять свой авторитет — làm giảm (làm mất, làm thương tổn) uy tín của mình
- .
- ронять слёзы — rơi lệ, nhỏ nước mắt, khóc
Tham khảo
[sửa]- "ронять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)