Bước tới nội dung

ропот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ропот

  1. (недовольство) [lời] kêu ca, ta thán, than phiền, phàn nàn.
  2. (глухой шум) tiếng rì rào, tiếng róc rách, tiếng rì rầm, tiếng thì thầm.
    ропот ручья — tiếng suối róc rách, tiếng róc rách của dòng suối

Tham khảo

[sửa]