роток
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của роток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rotók |
khoa học | rotok |
Anh | rotok |
Đức | rotok |
Việt | rotoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
роток gđ
- :
- на чужой роток не накинешь платок — погов — bưng miệng vò miệng lọ, ai bưng được miệng thiên hạ; bít được miệng vò, ai bít được miệng o
Tham khảo[sửa]
- "роток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)