роток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

роток

  1. :
    на чужой роток не накинешь платок погов — bưng miệng vò miệng lọ, ai bưng được miệng thiên hạ; bít được miệng vò, ai bít được miệng o

Tham khảo[sửa]