рудиментарный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рудиментарный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rudimentárnyj |
khoa học | rudimentarnyj |
Anh | rudimentarny |
Đức | rudimentarny |
Việt | ruđimentarny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
рудиментарный
- :
- рудиментарный орган — биол. — cơ quan thô sơ, khí quan bất toàn
Tham khảo[sửa]
- "рудиментарный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)