руковадительница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

руковадительница gc

  1. Người lãnh đạo, người chỉ đạo, người cầm đầu, người hướng dẫn, người dắt đường chỉ lối.
    руковадительница отдела — [người] trưởng ban, trưởng phòng
    художественная руковадительница — người [nữ] chỉ đạo nghệ thuật
    научная руковадительница — người [nữ] chỉ đạo [về mặt] khoa học, người [nữ] hướng dẫn [về mặt] khoa học
    классная руковадительница — [nữ] giáo viên chủ nhiệm, cô giáo chủ nhiệm lớp

Tham khảo[sửa]