руководиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của руководиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rukovodít'sja |
khoa học | rukovodit'sja |
Anh | rukovoditsya |
Đức | rukowoditsja |
Việt | rucovođitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
руководиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "руководиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)