ручаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ручаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ručát'sja |
khoa học | ručat'sja |
Anh | ruchatsya |
Đức | rutschatsja |
Việt | rutratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]ручаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поручиться))
Tham khảo
[sửa]- "ручаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)