рыбный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của рыбный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rýbnyj |
khoa học | rybnyj |
Anh | rybny |
Đức | rybny |
Việt | rybny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
рыбный
- (Thuộc về) Cá.
- рыбная кость — xương cá
- рыбный промысел — nghề đánh cá, nghề chài lưới, ngư nghiệp, nghề cá
- рыбная ловля — [sự] đánh cá, chài cá, câu cá, xúc cá, bắt cá
- рыбная промышленность — công nghiệp chế biến cá
- рыбный садок — ao thả cá, ao nuôi cá, bể thả cá
- рыбные консервы — cá hộp, hộp cá
- рыбная солянка — [món] cá ám, canh cá
- (обильный рыбой) nhiều cá.
- рыбное озеро — hồ nhiều cá
- в знач. сущ. с.: — рыбное — món cá
Tham khảo[sửa]
- "рыбный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)