рыбный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

рыбный

  1. (Thuộc về) .
    рыбная кость — xương cá
    рыбный промысел — nghề đánh cá, nghề chài lưới, ngư nghiệp, nghề cá
    рыбная ловля — [sự] đánh cá, chài cá, câu cá, xúc cá, bắt cá
    рыбная промышленность — công nghiệp chế biến cá
    рыбный садок — ao thả cá, ao nuôi cá, bể thả cá
    рыбные консервы — cá hộp, hộp cá
    рыбная солянка — [món] cá ám, canh cá
  2. (обильный рыбой) nhiều .
    рыбное озеро — hồ nhiều cá
    в знач. сущ. с.: рыбное — món cá

Tham khảo[sửa]