рябить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của рябить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | rjabít' |
khoa học | rjabit' |
Anh | ryabit |
Đức | rjabit |
Việt | riabit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]рябить Thể chưa hoàn thành
- (В) làm... gợn lăn tăn.
- ветерок рябитьит воду — cơn gió nhẹ làm mặt nước gợn lăn tăn
- безл.:
- у меня рябитьит в глазах — tôi bị hoa mắt
Tham khảo
[sửa]- "рябить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)