Bước tới nội dung

рябить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

рябить Thể chưa hoàn thành

  1. (В) làm... gợn lăn tăn.
    ветерок рябитьит воду — cơn gió nhẹ làm mặt nước gợn lăn tăn
    безл.:
    у меня рябитьит в глазах — tôi bị hoa mắt

Tham khảo

[sửa]