самодовольный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của самодовольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samodovól'nyj |
khoa học | samodovol'nyj |
Anh | samodovolny |
Đức | samodowolny |
Việt | xamođovolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]самодовольный
- Tự đắc, tự mãn, tự túc tự mãn.
- самодовольный вид — vẻ tự mãn, vẻ mặt dương dương tự đắc
- самодовольная улыбка — nụ cười tự mãn
Tham khảo
[sửa]- "самодовольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)