самозажигатель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của самозажигатель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | samozažigátel' |
khoa học | samozažigatel' |
Anh | samozazhigatel |
Đức | samosaschigatel |
Việt | xamodagiigatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
самозажигатель gđ (тех.)
- (Cái, bộ) Đốt tự động.
Tham khảo[sửa]
- "самозажигатель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)