Bước tới nội dung

самокритичный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

самокритичный

  1. (Có tính chất) tự phê bình, tự phê phán, tự chỉ trích, tự kiểm thảo.

Tham khảo

[sửa]