Bước tới nội dung

самоучитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

самоучитель

  1. (Quyển, cuốn) Sách tự học.

Tham khảo

[sửa]