сандалии
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сандалии
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sandálii |
khoa học | sandalii |
Anh | sandalii |
Đức | sandalii |
Việt | xanđalii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{|root=сандали}} сандалии số nhiều (,(ед. сандалия ж.))
Tham khảo[sửa]
- "сандалии", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)