сарай
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сарай
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | saráj |
khoa học | saraj |
Anh | saray |
Đức | sarai |
Việt | xarai |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]сарай gđ
Tham khảo
[sửa]- "сарай", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)