сбывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сбывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbyvát' |
khoa học | sbyvat' |
Anh | sbyvat |
Đức | sbywat |
Việt | xbyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сбывать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
[sửa]- "сбывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)