сбывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

сбывать Thể chưa hoàn thành

  1. (В) (продавать) tiêu thụ, bán.
  2. (В) (thông tục) (отделываться от кого-л., чего-л. ) tránh, lảng, lảng tránh, lẩn tránh.
  3. (о воде) xuống hạ, rút, hạ xuống.

Tham khảo[sửa]