сбывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của сбывать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | sbyvát' |
| khoa học | sbyvat' |
| Anh | sbyvat |
| Đức | sbywat |
| Việt | xbyvat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
сбывать Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “сбывать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)