сверкающий
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сверкающий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverkájuščij |
khoa học | sverkajuščij |
Anh | sverkayushchi |
Đức | swerkajuschtschi |
Việt | xvercaiusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]сверкающий
- Lấp lánh, nhấp nhánh, nhấp nháy, long lanh, sáng loáng; (наполненный ярким светом) sáng ngời, sáng lòe, sáng lòa, sáng chói, sáng lóe.
Tham khảo
[sửa]- "сверкающий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)