сверхмощный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сверхмощный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverhmóščnyj |
khoa học | sverxmoščnyj |
Anh | sverkhmoshchny |
Đức | swerchmoschtschny |
Việt | xverkhmosny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сверхмощный
Tham khảo[sửa]
- "сверхмощный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)