сверхнизкий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của сверхнизкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sverhnízkij |
khoa học | sverxnizkij |
Anh | sverkhnizki |
Đức | swerchniski |
Việt | xverkhnidki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
сверхнизкий
Tham khảo[sửa]
- "сверхнизкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)