сверху
Tiếng Nga[sửa]
Phó từ[sửa]
сверху
- (с высоты, с верхней стороны ) từ trên, từ bên trên, từ cao, từ trên cao
- (считая сверху) từ trên xuống.
- смотреть сверху вниз — nhìn từ trên xuống , từ cao nhìn xuống
- (наверху) ở trên, ở bên trên, ở trên mặt, ở ngoài.
- смотреть на кого-л. сверху вниз — khinh thị ai, coi thường ai, làm cao với ai, làm kiêu với ai
- сверху донизу — từ trên xuống dưới, từ đầu chí cuối
Tham khảo[sửa]
- "сверху", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)