сверху

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

сверху

  1. (с высоты, с верхней стороны ) từ trên, từ bên trên, từ cao, từ trên cao
  2. (считая сверху) từ trên xuống.
    смотреть сверху вниз — nhìn từ trên xuống , từ cao nhìn xuống
  3. (наверху) ở trên, ở bên trên, ở trên mặt, ở ngoài.
    смотреть на кого-л. сверху вниз — khinh thị ai, coi thường ai, làm cao với ai, làm kiêu với ai
    сверху донизу — từ trên xuống dưới, từ đầu chí cuối

Tham khảo[sửa]