свестись
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của свестись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svestís' |
khoa học | svestis' |
Anh | svestis |
Đức | swestis |
Việt | xvextix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
свестись Hoàn thành
- Xem сводиться
Tham khảo[sửa]
- "свестись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)